--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịa đặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịa đặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịa đặt
Your browser does not support the audio element.
+
To fabricate, to trump up
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
bịa đặt
:
To fabricate, to trump up